Characters remaining: 500/500
Translation

câu đố

Academic
Friendly

Từ "câu đố" trong tiếng Việt một danh từ, được hiểu một câu văn vần hoặc một câu hỏi mô tả về một đối tượng nào đó một cách khéo léo úp mở. Mục đích của câu đố để người khác suy nghĩ, tìm ra lời giải hoặc đáp án. Câu đố thường được sử dụng trong các trò chơi, hoạt động giải trí, hoặc trong giáo dục để phát triển tư duy.

dụ sử dụng:
  1. Câu đố đơn giản:

    • "Cái của không ai muốn ăn?" (Đáp án: Cái mồm)
    • Câu đố này sử dụng sự chơi chữ yêu cầu người nghe phải suy nghĩ để tìm ra đáp án.
  2. Câu đố nâng cao:

    • "Trên trời thì , dưới đất thì không; trong nước thì , ra ngoài thì không?" (Đáp án: Chữ "N")
    • Câu đố này yêu cầu người giải phải liên tưởng đến nhiều khía cạnh tìm ra một đáp án trí tuệ hơn.
Các cách sử dụng:
  • "Đặt câu đố cho bạn " nghĩa là tạo ra một câu hỏi thú vị để thử thách họ.
  • "Giải câu đố" nghĩa là tìm ra lời giải cho câu hỏi đã được đưa ra.
Biến thể của từ:
  • Câu đố vui: những câu đố mang tính hài hước, vui nhộn.
  • Câu đố mẹo: Thường những câu đố yếu tố lừa đảo hoặc bất ngờ, yêu cầu người giải phải kỹ năng suy luận tốt.
Từ gần giống:
  • Câu hỏi: một câu yêu cầu thông tin, nhưng không yếu tố chơi chữ hay hiểm như câu đố.
  • Trò chơi trí tuệ: các hoạt động giải trí sử dụng tư duy, trong đó có thể bao gồm câu đố.
Từ đồng nghĩa:
  • Đố: Có thể coi từ đồng nghĩa gần gũi, nhưng "đố" thường chỉ hành động đặt câu hỏi không nhất thiết phải tính chất văn vần hay khéo léo như "câu đố".
Các nghĩa khác:
  • Từ "câu đố" có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau như trong các cuộc thi, các chương trình truyền hình, hoặc trong việc giáo dục trẻ em để kích thích tư duy sáng tạo.
  1. dt. Câu văn vần, mô tả đối tượng nào một cách khéo léo, úp mở, dùng để đố nhau: đặt câu đố một câu đố hóc búa.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "câu đố"